Trang chủTET • LON
add
Treatt plc
Giá đóng cửa hôm trước
284,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
276,00 GBX - 289,00 GBX
Phạm vi một năm
194,80 GBX - 570,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
166,55 Tr GBP
Số lượng trung bình
563,94 N
Tỷ số P/E
15,42
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,10 Tr | -10,97% |
Chi phí hoạt động | 6,09 Tr | 2,66% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | -59,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | -54,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 Tr | -39,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | 42,94% |
Tổng tài sản | 172,36 Tr | -3,35% |
Tổng nợ | 29,22 Tr | -28,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | -59,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,14 Tr | 43,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | -8,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 Tr | -96,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 393,50 N | -20,59% |
Dòng tiền tự do | 1,49 Tr | -46,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
360