Trang chủTETAB • OTCMKTS
add
Teton Advisors Ord Shs Class B
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 $
Phạm vi một năm
11,35 $ - 13,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,53 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 Tr | -2,50% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | -12,52% |
Thu nhập ròng | 817,90 N | 172,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,98 | 179,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -710,07 N | -50,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,22 Tr | 6,93% |
Tổng tài sản | 34,26 Tr | 12,45% |
Tổng nợ | 4,73 Tr | 97,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 817,90 N | 172,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 386,70 N | -37,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,24 N | -54,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,46 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,00 N | -93,70% |
Dòng tiền tự do | -189,66 N | -1.244,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
22