Trang chủTETY • STO
add
Tethys Oil AB
Giá đóng cửa hôm trước
58,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
57,80 kr - 58,50 kr
Phạm vi một năm
29,50 kr - 58,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T SEK
Số lượng trung bình
110,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,80 Tr | -3,14% |
Chi phí hoạt động | 13,30 Tr | 12,71% |
Thu nhập ròng | -300,00 N | -104,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | -104,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,20 Tr | -7,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,50 Tr | -36,82% |
Tổng tài sản | 311,10 Tr | -4,92% |
Tổng nợ | 41,50 Tr | 6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,00 N | -104,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,40 Tr | 4,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,30 Tr | -16,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,10 Tr | 7.200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | 72,58% |
Dòng tiền tự do | -12,25 Tr | -41,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
34