Trang chủTEXINFRA • NSE
add
Texmaco Infrastructure & Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
111,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
102,00 ₹ - 113,87 ₹
Phạm vi một năm
85,50 ₹ - 159,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,12 T INR
Số lượng trung bình
623,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,76 Tr | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 45,26 Tr | -4,26% |
Thu nhập ròng | -113,32 Tr | -2.508,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -284,99 | -2.451,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,00 N | 105,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.005,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,37 Tr | -9,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,32 Tr | -2.508,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
30