Trang chủTEZOL • IST
add
Europap Tezol Kagit Sanayi Ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
16,71 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,35 ₺ - 18,38 ₺
Phạm vi một năm
13,67 ₺ - 20,24 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,11 T TRY
Số lượng trung bình
6,47 Tr
Tỷ số P/E
313,50
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | -3,31% |
Chi phí hoạt động | 85,08 Tr | -7,34% |
Thu nhập ròng | -64,08 Tr | -221,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,12 | -226,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,46 Tr | -6,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 197,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,09 Tr | -14,09% |
Tổng tài sản | 6,15 T | 18,56% |
Tổng nợ | 1,21 T | -22,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,08 Tr | -221,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,36 Tr | 21,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 183,74 Tr | 126,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -334,61 Tr | -198,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,93 Tr | 120,06% |
Dòng tiền tự do | 32,67 Tr | 137,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
699