Trang chủTF • TSE
add
Timbercreek Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,34 $
Mức chênh lệch một ngày
7,34 $ - 7,43 $
Phạm vi một năm
5,91 $ - 8,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
614,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
114,62 N
Tỷ số P/E
14,30
Tỷ lệ cổ tức
9,30%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,14 Tr | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 3,91 Tr | 14,18% |
Thu nhập ròng | 14,77 Tr | 2,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,88 | 3,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 4,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 Tr | -42,09% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 4,05% |
Tổng nợ | 1,10 T | 7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 685,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,77 Tr | 2,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 Tr | 146,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,01 Tr | 24.190,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,80 Tr | -607,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,01 Tr | -842,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web