Trang chủTFBANK • STO
add
TF Bank AB
Giá đóng cửa hôm trước
340,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
339,00 kr - 349,50 kr
Phạm vi một năm
199,00 kr - 423,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,47 T SEK
Số lượng trung bình
19,87 N
Tỷ số P/E
11,79
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,90 Tr | 17,26% |
Chi phí hoạt động | 249,04 Tr | 10,85% |
Thu nhập ròng | 145,47 Tr | 25,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,30 | 7,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,56 | 30,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 T | -11,89% |
Tổng tài sản | 25,09 T | 4,25% |
Tổng nợ | 22,18 T | 1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,47 Tr | 25,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 477,82 Tr | 143,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,54 Tr | 53,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,99 Tr | -244,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,13 Tr | 107,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 11, 1971
Trang web
Nhân viên
443