Trang chủTFBANK • STO
add
TF Bank AB
Giá đóng cửa hôm trước
133,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
132,40 kr - 137,60 kr
Phạm vi một năm
68,67 kr - 153,32 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,73 T SEK
Số lượng trung bình
50,18 N
Tỷ số P/E
13,16
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 454,98 Tr | 15,77% |
Chi phí hoạt động | 259,89 Tr | 10,45% |
Thu nhập ròng | 151,34 Tr | 21,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,26 | 5,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,24 | 23,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 T | — |
Tổng tài sản | 26,20 T | — |
Tổng nợ | 23,25 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,34 Tr | 21,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 T | -403,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,21 Tr | -36,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 T | 738,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -454,60 Tr | 17,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 11, 1971
Trang web
Nhân viên
460