Trang chủTFCO4 • BVMF
add
Track & Field SA Co
Giá đóng cửa hôm trước
18,12 R$
Mức chênh lệch một ngày
17,98 R$ - 18,23 R$
Phạm vi một năm
8,22 R$ - 18,23 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T BRL
Số lượng trung bình
637,78 N
Tỷ số P/E
127,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 242,09 Tr | 26,09% |
Chi phí hoạt động | 89,56 Tr | 25,59% |
Thu nhập ròng | 33,98 Tr | 29,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,04 | 2,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,96 Tr | 35,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,67 Tr | -64,66% |
Tổng tài sản | 822,78 Tr | 16,48% |
Tổng nợ | 310,55 Tr | 20,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 512,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,98 Tr | 29,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,38 Tr | -28,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,67 Tr | -41,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,47 Tr | 5,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,77 Tr | -76,20% |
Dòng tiền tự do | -24,30 Tr | -449,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.145