Trang chủTFCO • IDX
add
Tifico Fiber Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
500,00 Rp
Phạm vi một năm
492,00 Rp - 635,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 NT IDR
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
22,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,29 Tr | 7,54% |
Chi phí hoạt động | 984,61 N | -20,99% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 490,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | 461,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 Tr | 1.105,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,74 Tr | 44,31% |
Tổng tài sản | 341,25 Tr | 1,73% |
Tổng nợ | 24,19 Tr | -4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,14 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 490,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 Tr | 244,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,68 Tr | 1.926,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,02 Tr | 666,04% |
Dòng tiền tự do | 482,33 N | 144,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
832