Trang chủTFI • BKK
add
Thai Future Incorporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,050 ฿ - 0,060 ฿
Phạm vi một năm
0,040 ฿ - 0,090 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
841,31 Tr THB
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,27 Tr | -39,50% |
Chi phí hoạt động | 60,31 Tr | -12,97% |
Thu nhập ròng | -52,80 Tr | 43,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,54 | 6,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,83 Tr | 66,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,91 Tr | -8,91% |
Tổng tài sản | 2,71 T | -8,82% |
Tổng nợ | 832,63 Tr | 1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,80 Tr | 43,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,40 Tr | 79,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,00 N | -100,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,86 Tr | 446,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,27 Tr | 46,58% |
Dòng tiền tự do | 6,43 Tr | 417,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
167