Trang chủTFIN • NASDAQ
add
Triumph Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
83,35 $
Mức chênh lệch một ngày
82,46 $ - 83,89 $
Phạm vi một năm
66,85 $ - 110,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T USD
Số lượng trung bình
118,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,93 Tr | -1,92% |
Chi phí hoạt động | 89,88 Tr | 10,01% |
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | -58,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -57,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -62,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,28 Tr | 44,94% |
Tổng tài sản | 5,87 T | 4,75% |
Tổng nợ | 4,98 T | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 885,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | -58,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,21 Tr | 135,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,84 Tr | -201,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,24 Tr | 215,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,38 Tr | 85,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.544