Trang chủTFPM • TSE
add
Triple Flag Precious Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
45,22 $
Mức chênh lệch một ngày
44,77 $ - 45,50 $
Phạm vi một năm
21,08 $ - 47,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,27 T CAD
Số lượng trung bình
157,61 N
Tỷ số P/E
45,90
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,46 Tr | 26,86% |
Chi phí hoạt động | 28,09 Tr | 2,04% |
Thu nhập ròng | 61,92 Tr | 108,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,25 | 64,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,31 Tr | 40,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,42 Tr | -8,20% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 15,40% |
Tổng nợ | 65,05 Tr | 2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,92 Tr | 108,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,37 Tr | 31,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,11 Tr | -153,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,00 N | -104,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,86 Tr | -2.969,48% |
Dòng tiền tự do | -87,60 Tr | -1.091,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19