Trang chủTFRFF • OTCMKTS
add
Tefron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 $
Phạm vi một năm
6,43 $ - 7,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,49 Tr USD
Tỷ số P/E
7,42
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 68,82 Tr | -12,29% |
Chi phí hoạt động | 9,84 Tr | -4,61% |
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | -24,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | -14,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,50 Tr | -26,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 Tr | -15,11% |
Tổng tài sản | 161,67 Tr | 5,72% |
Tổng nợ | 80,73 Tr | -2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | -24,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,00 N | -99,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,27 Tr | -103,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,76 Tr | 193,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 610,00 N | -70,40% |
Dòng tiền tự do | -9,15 Tr | -334,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.977