Trang chủTFRLF • TLV
add
Tefron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.164,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.123,00 ILA - 2.166,00 ILA
Phạm vi một năm
1.850,00 ILA - 4.018,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
271,84 Tr ILS
Số lượng trung bình
26,88 N
Tỷ số P/E
5,19
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,43 Tr | 2,59% |
Chi phí hoạt động | 10,90 Tr | 9,75% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -30,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | -31,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 Tr | -32,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 Tr | 84,04% |
Tổng tài sản | 149,79 Tr | 6,35% |
Tổng nợ | 73,00 Tr | -6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -30,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,31 Tr | 29,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | -47,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 Tr | 51,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,00 N | 103,16% |
Dòng tiền tự do | 1,46 Tr | 254,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.977