Trang chủTFW • LON
add
FW Thorpe plc
Giá đóng cửa hôm trước
297,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
294,64 GBX - 311,00 GBX
Phạm vi một năm
272,60 GBX - 375,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
348,09 Tr GBP
Số lượng trung bình
105,67 N
Tỷ số P/E
13,92
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,73 Tr | -1,87% |
Chi phí hoạt động | -10,07 Tr | -21,48% |
Thu nhập ròng | 8,22 Tr | 4,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,97 | 6,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,99 Tr | 0,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,39 Tr | 12,86% |
Tổng tài sản | 247,94 Tr | 3,79% |
Tổng nợ | 58,15 Tr | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,22 Tr | 4,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,12 Tr | -33,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 Tr | 61,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,10 Tr | 6,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 Tr | 120,39% |
Dòng tiền tự do | 6,41 Tr | -13,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
988