Trang chủTG1 • ASX
add
Techgen Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,053 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,30 N | -41,62% |
Chi phí hoạt động | 293,30 N | -37,07% |
Thu nhập ròng | -286,99 N | 36,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,55 N | -7,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -230,06 N | 5,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,07 N | -64,89% |
Tổng tài sản | 6,06 Tr | -11,60% |
Tổng nợ | 257,90 N | 97,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -286,99 N | 36,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,48 N | 10,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,37 N | -44,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -750,00 | -100,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -486,60 N | -255,70% |
Dòng tiền tự do | -418,99 N | -78,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web