Trang chủTG • CVE
add
Trifecta Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 100,42 N | 34,82% |
Thu nhập ròng | -118,97 N | -45,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,42 N | -443,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,98 N | -44,50% |
Tổng tài sản | 5,22 Tr | 25,53% |
Tổng nợ | 57,56 N | 10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,97 N | -45,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,56 N | -0,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,99 N | -1.378,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -448,55 N | -327,33% |
Dòng tiền tự do | -362,74 N | -533,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web