Trang chủTG • CVE
add
Trifecta Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
98,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 234,74 N | 77,15% |
Thu nhập ròng | 424,32 N | 386,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -234,74 N | -87,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 Tr | 470,87% |
Tổng tài sản | 11,84 Tr | 109,58% |
Tổng nợ | 1,66 Tr | 312,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 424,32 N | 386,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,15 N | -25,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | -90,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,59 N | 147,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | -73,89% |
Dòng tiền tự do | -9,91 N | -108,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web