Trang chủTGGI • OTCMKTS
add
Trans Global Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,73 N USD
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 428,99 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | 4.287,74% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -3.635,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -426,14 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -659,16 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,14 N | — |
Tổng tài sản | 10,58 Tr | — |
Tổng nợ | 1,20 Tr | 1.430,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -3.635,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,20 N | -230,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,22 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,36 N | 149,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,14 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Nhân viên
12