Trang chủTGH • ASX
add
Terragen Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
233,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 351,83 N | -24,85% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -20,07% |
Thu nhập ròng | -712,27 N | 6,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -202,45 | -24,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -907,41 N | 7,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 Tr | 3,30% |
Tổng tài sản | 8,12 Tr | 16,84% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | -5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 505,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -712,27 N | 6,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -985,05 N | -108,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,30 N | -784,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 589,41 N | 1.018,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -695,94 N | -21,74% |
Dòng tiền tự do | -632,41 N | -7,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web