Trang chủTGH • CVE
add
Tornado Infrastructure Equipment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 $
Mức chênh lệch một ngày
1,91 $ - 1,92 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 2,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
265,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,68 N
Tỷ số P/E
21,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
TTC
1,04%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,32 Tr | 38,99% |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | 73,81% |
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | 104,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,64 | 47,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,93 Tr | 102,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,48 Tr | 354,31% |
Tổng tài sản | 111,42 Tr | 88,55% |
Tổng nợ | 64,04 Tr | 139,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | 104,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,88 Tr | 1.212,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | -291,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | -2.196,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,55 Tr | 740,17% |
Dòng tiền tự do | 10,60 Tr | 829,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web