Trang chủTGI • TLV
add
TGI Infrastructures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
219,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
215,00 ILA - 230,00 ILA
Phạm vi một năm
160,00 ILA - 265,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
162,89 Tr ILS
Số lượng trung bình
24,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,04 Tr | 4,39% |
Chi phí hoạt động | 6,78 Tr | -23,91% |
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | 63,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,75 | 56,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,27 Tr | 38,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,70 Tr | -75,20% |
Tổng tài sản | 237,84 Tr | -10,17% |
Tổng nợ | 103,66 Tr | -27,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | 63,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,77 Tr | 67,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,55 Tr | -117,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,57 Tr | 120,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,98 Tr | -89,02% |
Dòng tiền tự do | 2,17 Tr | -96,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
153