Trang chủTGIF • CNSX
add
1933 Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
121,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,31 Tr | -11,44% |
Chi phí hoạt động | 99,96 N | -73,89% |
Thu nhập ròng | 314,75 N | 3.570,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | 3.955,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -339,81 N | 87,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 545,98 N | 21,55% |
Tổng tài sản | 16,80 Tr | -0,41% |
Tổng nợ | 21,40 Tr | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 314,75 N | 3.570,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 516,42 N | -28,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -318,84 N | -118,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -529,11 N | -44,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,55 N | 90,18% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | 32,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85