Trang chủTGL • NASDAQ
add
Treasure Global Inc
10,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,29%)-0,030
10,15 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 19:59:06 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,43 $
Mức chênh lệch một ngày
8,67 $ - 12,79 $
Phạm vi một năm
5,23 $ - 780,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 Tr USD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 182,53 N | -11,98% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | 77,04% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -124,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 N | -155,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | -117,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | 404,76% |
Tổng tài sản | 16,59 Tr | 133,43% |
Tổng nợ | 4,62 Tr | 456,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 848,10 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -124,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | -80,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -704,79 N | 52,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,47 Tr | 42,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 895,27% |
Dòng tiền tự do | 470,29 N | 172,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
12