Trang chủTGLO • OTCMKTS
add
theglobe.com Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,88 Tr USD
Số lượng trung bình
33,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 30,92 N | 9,81% |
Thu nhập ròng | -52,56 N | -11,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,37 N | 65,25% |
Tổng tài sản | 12,37 N | 65,25% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | 17,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -675,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,56 N | -11,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,15 N | -32,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | 50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 N | 245,53% |
Dòng tiền tự do | -8,44 N | -134,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web