Trang chủTGLS • NYSE
add
Tecnoglass Inc
Giá đóng cửa hôm trước
59,76 $
Mức chênh lệch một ngày
60,00 $ - 60,79 $
Phạm vi một năm
57,93 $ - 90,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T USD
Số lượng trung bình
350,41 N
Tỷ số P/E
15,43
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 255,55 Tr | 16,34% |
Chi phí hoạt động | 53,14 Tr | 38,22% |
Thu nhập ròng | 44,08 Tr | 25,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,25 | 8,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | 19,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,34 Tr | 22,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,46 Tr | 4,98% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 25,33% |
Tổng nợ | 445,21 Tr | 21,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 736,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,08 Tr | 25,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,86 Tr | -48,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,44 Tr | -72,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,49 Tr | 68,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,40 Tr | -113,70% |
Dòng tiền tự do | -28,66 Tr | -834,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
9.837