Trang chủTGLS • NYSE
add
Tecnoglass Inc
51,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
51,12 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 18:16:27 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
51,33 $
Mức chênh lệch một ngày
51,03 $ - 51,99 $
Phạm vi một năm
44,26 $ - 90,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T USD
Số lượng trung bình
458,39 N
Tỷ số P/E
13,30
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 260,48 Tr | 9,29% |
Chi phí hoạt động | 45,94 Tr | 10,59% |
Thu nhập ròng | 47,19 Tr | -4,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,12 | -12,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | -7,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,34 Tr | 0,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,12 Tr | 0,33% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 23,27% |
Tổng nợ | 464,11 Tr | 21,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 763,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,19 Tr | -4,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,99 Tr | -3,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,36 Tr | 18,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,64 Tr | -54,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,92 Tr | -195,14% |
Dòng tiền tự do | 20,70 Tr | -44,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
9.837