Trang chủTGM • ASX
add
Theta Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
43,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,77 Tr | 394,91% |
Thu nhập ròng | -5,38 Tr | -236,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,74 Tr | -401,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | 96,02% |
Tổng tài sản | 22,58 Tr | 9,27% |
Tổng nợ | 17,76 Tr | -14,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,38 Tr | -236,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,68 Tr | -110,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -388,50 N | 48,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,48 Tr | 83,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -581,50 N | 2,35% |
Dòng tiền tự do | -3,77 Tr | -198,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web