Trang chủTGM • ASX
add
Theta Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
183,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -2,47 Tr | -379,72% |
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | 221,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 Tr | 392,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 Tr | 116,80% |
Tổng tài sản | 29,31 Tr | 23,14% |
Tổng nợ | 24,16 Tr | -6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 879,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | 221,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 Tr | 603,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -883,50 N | -62,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 541,00 N | -72,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 Tr | 124,92% |
Dòng tiền tự do | 426,81 N | 131,20% |
Giới thiệu
Theta Gold Mines Limited is an Australian gold mining company developing the Transvaal Gold Mining Estates project in Mpumalanga Province, South Africa. The company holds a 74% interest in its South African operations and maintains a resource base of 6.1 million ounces of gold. Wikipedia
Ngày thành lập
2008
Trang web