Trang chủTGOL • CVE
add
Thunder Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
126,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 131,42 N | -56,69% |
Thu nhập ròng | 61,92 N | 119,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,04 N | 57,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | 20,60% |
Tổng tài sản | 10,71 Tr | 27,98% |
Tổng nợ | 300,15 N | 332,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,92 N | 119,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,08 N | 72,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -768,56 N | -1.135,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -825,64 N | -226,03% |
Dòng tiền tự do | -360,00 N | -63,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web