Trang chủTGP • ASX
add
360 Capital Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
14,03
Tỷ lệ cổ tức
11,29%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,57 Tr | -19,91% |
Chi phí hoạt động | 427,50 N | 19,92% |
Thu nhập ròng | 565,00 N | -80,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,15 | -75,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 Tr | -46,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.374,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,93 Tr | -15,97% |
Tổng tài sản | 310,58 Tr | -5,51% |
Tổng nợ | 80,96 Tr | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 565,00 N | -80,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,52 Tr | -12,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,17 Tr | -97,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,21 Tr | 39,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,52 Tr | -108,93% |
Dòng tiền tự do | 1,96 Tr | -37,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web