Trang chủTGRA • IDX
add
Terregra Asia Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 51,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
137,50 T IDR
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 14,52% |
Thu nhập ròng | -3,46 T | -112,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 T | -23,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,68 Tr | 144,73% |
Tổng tài sản | 478,87 T | 0,66% |
Tổng nợ | 153,97 T | 43,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 T | -112,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,58 T | -165,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 T | 70,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,85 T | 3.085,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,73 Tr | 1.223,85% |
Dòng tiền tự do | -5,71 T | -518,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
10