Trang chủTGSAS • IST
add
TGS Dis Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
57,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
56,10 ₺ - 58,00 ₺
Phạm vi một năm
35,02 ₺ - 96,95 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
861,75 Tr TRY
Số lượng trung bình
79,58 N
Tỷ số P/E
14,27
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,43 Tr | 126,56% |
Chi phí hoạt động | 25,94 Tr | 159,53% |
Thu nhập ròng | 10,78 Tr | 37,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,38 | -39,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,36 Tr | 107,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,45 Tr | -30,95% |
Tổng tài sản | 20,63 T | 138,28% |
Tổng nợ | 20,35 T | 137,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,78 Tr | 37,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,10 Tr | -394,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -717,00 N | 96,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,68 Tr | 24,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 866,43 N | -98,05% |
Dòng tiền tự do | 12,52 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
13