Trang chủTGTX • NASDAQ
add
TG Therapeutics Inc common stock
30,60 $
Trước giờ mở cửa:(0,13%)-0,040
30,56 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 00:17:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,43 $
Mức chênh lệch một ngày
29,50 $ - 30,76 $
Phạm vi một năm
25,28 $ - 46,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T USD
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 161,71 Tr | 92,79% |
Chi phí hoạt động | 104,25 Tr | 67,87% |
Thu nhập ròng | 390,90 Tr | 9.974,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 241,73 | 5.120,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 704,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,38 Tr | 136,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.408,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,58 Tr | -61,42% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 74,91% |
Tổng nợ | 417,81 Tr | 6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 390,90 Tr | 9.974,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,15 Tr | -89,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,36 Tr | 596,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,24 Tr | -158,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,03 Tr | -148,74% |
Dòng tiền tự do | -39,04 Tr | -25,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
374