Trang chủTGTX • NASDAQ
add
TG Therapeutics Inc common stock
40,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,47%)+0,19
40,25 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,30 $
Mức chênh lệch một ngày
39,41 $ - 40,54 $
Phạm vi một năm
15,16 $ - 46,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 T USD
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
164,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,86 Tr | 90,40% |
Chi phí hoạt động | 96,69 Tr | 43,67% |
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | 147,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | 124,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 142,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,63 Tr | 193,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,24 Tr | 31,68% |
Tổng tài sản | 656,69 Tr | 75,90% |
Tổng nợ | 419,40 Tr | 96,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | 147,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,72 Tr | -249,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,93 Tr | -39,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,10 Tr | -61.120,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,75 Tr | -173,61% |
Dòng tiền tự do | -27,08 Tr | -1.751,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
352