Trang chủTH1NG • STO
add
TH1NG AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 kr
Phạm vi một năm
0,15 kr - 1,88 kr
Số lượng trung bình
111,09 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 Tr | -66,10% |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | 0,56% |
Thu nhập ròng | -7,14 Tr | -43,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -292,94 | -322,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,82 Tr | -49,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,00 N | -96,67% |
Tổng tài sản | 18,85 Tr | -37,76% |
Tổng nợ | 30,90 Tr | 9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 202,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,14 Tr | -43,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,04 Tr | -1.375,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -433,00 N | -37,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,64 Tr | 231,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -836,00 N | -263,28% |
Dòng tiền tự do | 2,89 Tr | 68,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
15