Trang chủTH • NASDAQ
add
Target Hospitality Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,33 $
Mức chênh lệch một ngày
8,26 $ - 8,48 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 11,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
840,14 Tr USD
Số lượng trung bình
443,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 99,36 Tr | 4,37% |
Chi phí hoạt động | 32,25 Tr | 3,10% |
Thu nhập ròng | -795,00 N | -103,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,80 | -103,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -98,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,57 Tr | -59,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -94,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,39 Tr | -82,90% |
Tổng tài sản | 541,16 Tr | -23,76% |
Tổng nợ | 138,91 Tr | -52,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -795,00 N | -103,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,36 Tr | 69,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,26 Tr | -123,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,94 Tr | -3.648,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,15 Tr | -52,45% |
Dòng tiền tự do | 44,42 Tr | 108,95% |
Giới thiệu
Target Hospitality is a company that provides workforce lodging and other temporary, modular housing used for oil, gas and mining operations; large-scale events; government agencies; and disaster relief. Target Hospitality is based in The Woodlands, Texas, and also has offices in Boston, Massachusetts; Williston, North Dakota; Denver, Colorado; Edmonton, Alberta, and Sydney, Australia. Wikipedia
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
770