Trang chủTHANI • BKK
add
Ratchthani Leasing PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,65 ฿ - 1,73 ฿
Phạm vi một năm
1,15 ฿ - 2,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 T THB
Số lượng trung bình
6,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,92 Tr | 8,51% |
Chi phí hoạt động | 286,75 Tr | 48,07% |
Thu nhập ròng | 122,70 Tr | -23,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,09 | -29,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | 157,66% |
Tổng tài sản | 51,16 T | -7,41% |
Tổng nợ | 37,80 T | -11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,70 Tr | -23,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 T | 41,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | -87,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,65 Tr | 103,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 T | 192,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
494