Trang chủTHANI • BKK
add
Ratchthani Leasing PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,58 ฿ - 1,60 ฿
Phạm vi một năm
1,15 ฿ - 2,12 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
9,90 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 417,25 Tr | -17,00% |
Chi phí hoạt động | 58,87 Tr | -64,63% |
Thu nhập ròng | 278,68 Tr | 9,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,79 | 31,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 28,33% |
Tổng tài sản | 44,43 T | -14,86% |
Tổng nợ | 30,97 T | -20,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,68 Tr | 9,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,64 T | 78,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 Tr | -76,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,89 T | 9,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 T | 55,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
489