Trang chủTHB • ASX
add
Thunderbird Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,18 N | -12,24% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | 1.022,56% |
Thu nhập ròng | -3,85 Tr | -1.224,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,94 N | -1.409,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -459,53 N | -3.142,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | 37,75% |
Tổng tài sản | 10,30 Tr | -40,22% |
Tổng nợ | 2,27 Tr | -8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -92,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,85 Tr | -1.224,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,93 N | 71,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 272,55 N | -36,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,87 N | -46,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,38 N | 512,33% |
Dòng tiền tự do | 752,58 N | 672,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
167