Trang chủTHB • ASX
add
Thunderbird Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,03 N | 8,16% |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | 227,11% |
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -5.418,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,96 N | -5.017,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -368,86 N | 36,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,69 N | -11,10% |
Tổng tài sản | 17,11 Tr | 6,12% |
Tổng nợ | 1,87 Tr | -16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -5.418,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -482,97 N | -124,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | -3.181,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 Tr | 299,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,88 N | -103,03% |
Dòng tiền tự do | -873,48 N | -70,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
167