Trang chủTHEJO • NSE
add
Thejo Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.804,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.760,10 ₹ - 1.827,50 ₹
Phạm vi một năm
1.446,00 ₹ - 2.485,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,31 T INR
Số lượng trung bình
12,20 N
Tỷ số P/E
36,50
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 14,74% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 8,55% |
Thu nhập ròng | 151,02 Tr | 26,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,86 | 10,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,21 Tr | 31,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 762,30 Tr | 11,95% |
Tổng tài sản | 4,92 T | 15,77% |
Tổng nợ | 1,46 T | 12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,02 Tr | 26,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.537