Trang chủTHEP • EPA
add
Thermador Groupe SA
Giá đóng cửa hôm trước
74,90 €
Mức chênh lệch một ngày
72,70 € - 75,00 €
Phạm vi một năm
62,50 € - 85,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
725,26 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,99 N
Tỷ số P/E
17,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,34 Tr | -4,73% |
Chi phí hoạt động | 32,60 Tr | 2,05% |
Thu nhập ròng | 11,12 Tr | -12,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | -7,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,10 Tr | -11,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,07 Tr | 22,12% |
Tổng tài sản | 548,98 Tr | 2,48% |
Tổng nợ | 165,22 Tr | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,12 Tr | -12,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,82 Tr | -48,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,14 Tr | -14,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,46 Tr | 42,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | -84,66% |
Dòng tiền tự do | 11,52 Tr | -7,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
867