Trang chủTHFF • NASDAQ
add
First Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
54,29 $
Mức chênh lệch một ngày
54,45 $ - 55,35 $
Phạm vi một năm
41,91 $ - 63,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
654,10 Tr USD
Số lượng trung bình
67,37 N
Tỷ số P/E
10,54
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,10 Tr | 32,16% |
Chi phí hoạt động | 37,48 Tr | 16,58% |
Thu nhập ròng | 18,59 Tr | 63,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,42 | 23,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,57 | 63,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,12 Tr | -0,96% |
Tổng tài sản | 5,60 T | 14,56% |
Tổng nợ | 5,02 T | 15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 587,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,59 Tr | 63,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,72 Tr | 44,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,14 Tr | -16,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,47 Tr | 24,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,05 Tr | 89,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1834
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
937