Trang chủTHFF • NASDAQ
add
First Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
61,16 $
Mức chênh lệch một ngày
61,42 $ - 62,35 $
Phạm vi một năm
42,05 $ - 63,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
732,60 Tr USD
Số lượng trung bình
52,51 N
Tỷ số P/E
9,91
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,80 Tr | 30,23% |
Chi phí hoạt động | 37,36 Tr | -1,70% |
Thu nhập ròng | 20,76 Tr | 137,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,54 | 82,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,75 | 136,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,60 Tr | 11,35% |
Tổng tài sản | 5,67 T | 3,37% |
Tổng nợ | 5,05 T | 2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 622,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,76 Tr | 137,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,85 Tr | 15,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,78 Tr | -215,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,10 Tr | 135,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,83 Tr | -538,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1834
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
937