Trang chủTHG • WSE
add
Tenderhut SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,98 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,88 zł - 6,00 zł
Phạm vi một năm
4,95 zł - 11,15 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
13,47 Tr PLN
Số lượng trung bình
313,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,24 Tr | -14,27% |
Chi phí hoạt động | 9,75 Tr | -16,71% |
Thu nhập ròng | -655,00 N | 7,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,35 | -8,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -138,00 N | 74,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | 49,97% |
Tổng tài sản | 33,07 Tr | -9,44% |
Tổng nợ | 12,08 Tr | -11,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -655,00 N | 7,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 804,00 N | 124,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,00 N | 115,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -994,00 N | -243,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,00 N | 94,03% |
Dòng tiền tự do | 988,25 N | 133,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
95