Trang chủTHH • NASDAQ
add
TryHard Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,38 $
Mức chênh lệch một ngày
9,70 $ - 14,39 $
Phạm vi một năm
4,20 $ - 24,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
556,75 Tr USD
Số lượng trung bình
58,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 925,70 Tr | 21,94% |
Chi phí hoạt động | 208,70 Tr | 45,42% |
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | -86,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -88,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,22 Tr | -155,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,52 Tr | -82,18% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 7,86% |
Tổng nợ | 2,89 T | -4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 781,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | -86,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,47 Tr | -1.025,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,35 Tr | 91,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,92 Tr | 192,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,20 Tr | -145,96% |
Dòng tiền tự do | -6,79 Tr | -108,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
116