Trang chủTHM • CVE
add
Thunder Mountain Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,73 Tr USD
Số lượng trung bình
16,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 482,21 N | 318,49% |
Thu nhập ròng | -480,75 N | -319,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | 1.077,28% |
Tổng tài sản | 2,04 Tr | 280,73% |
Tổng nợ | 1,40 Tr | 2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 642,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 118,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -314,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -480,75 N | -319,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -454,84 N | -330,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 605,16 N | 672,39% |
Dòng tiền tự do | -215,47 N | -242,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2