Trang chủTHM • NYSEAMERICAN
add
International Tower Hill Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,67 Tr USD
Số lượng trung bình
231,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 593,38 N | -15,37% |
Thu nhập ròng | -667,30 N | 6,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | -25,83% |
Tổng tài sản | 57,32 Tr | -1,07% |
Tổng nợ | 186,55 N | 13,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -667,30 N | 6,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -545,61 N | -2,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -523,71 N | 17,62% |
Dòng tiền tự do | -250,91 N | 4,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3