Trang chủTHR • NYSE
add
Thermon Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,13 $
Mức chênh lệch một ngày
37,51 $ - 38,63 $
Phạm vi một năm
23,05 $ - 41,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T USD
Số lượng trung bình
355,19 N
Tỷ số P/E
21,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 131,72 Tr | 14,89% |
Chi phí hoạt động | 39,50 Tr | 12,54% |
Thu nhập ròng | 14,95 Tr | 57,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,35 | 37,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 44,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,39 Tr | 28,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,75 Tr | -19,60% |
Tổng tài sản | 778,18 Tr | 2,19% |
Tổng nợ | 262,95 Tr | -3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 515,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,95 Tr | 57,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,42 Tr | -13,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 Tr | -65,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,84 Tr | -20,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 Tr | -257,41% |
Dòng tiền tự do | -604,25 N | 95,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.568