Trang chủTHRIVEN • KLSE
add
Thriven Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
65,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
285,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,64 Tr | -33,80% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | -78,37% |
Thu nhập ròng | 444,00 N | 110,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | 115,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,54 Tr | 245,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,45 Tr | -19,58% |
Tổng tài sản | 227,25 Tr | -13,24% |
Tổng nợ | 122,38 Tr | -7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 546,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,00 N | 110,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 Tr | 148,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,07 Tr | 847,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 Tr | -368,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,71 Tr | 242,08% |
Dòng tiền tự do | 2,68 Tr | 189,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
107