Trang chủTHRU • LON
add
Thruvision Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,40 GBX - 2,40 GBX
Phạm vi một năm
2,33 GBX - 20,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 Tr GBP
Số lượng trung bình
153,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 967,50 N | -45,42% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 0,61% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -62,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,81 | -198,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | -74,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 Tr | -24,11% |
Tổng tài sản | 9,06 Tr | -13,90% |
Tổng nợ | 2,67 Tr | -20,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -62,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -988,00 N | -7.418,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,50 N | 45,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,00 N | 4,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | -429,45% |
Dòng tiền tự do | -675,19 N | -29,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
43