Trang chủTHSGF • OTCMKTS
add
Thesis Gold Inc
0,68 $
Sau giờ giao dịch:(1,10%)-0,0075
0,67 $
Đóng cửa: 31 thg 7, 16:42:22 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
239,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | 6,39% |
Thu nhập ròng | -874,56 N | -46,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,43 Tr | 29,55% |
Tổng tài sản | 206,55 Tr | 12,36% |
Tổng nợ | 22,24 Tr | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -874,56 N | -46,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | -583,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 Tr | 43,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,33 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,08 Tr | 273,29% |
Dòng tiền tự do | -2,59 Tr | 57,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web