Trang chủTHVB • OTCMKTS
add
Thomasville Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
75,00 $
Mức chênh lệch một ngày
75,00 $ - 75,00 $
Phạm vi một năm
62,10 $ - 77,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
473,25 Tr USD
Số lượng trung bình
81,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,09 Tr | 15,76% |
Chi phí hoạt động | 35,80 Tr | 13,05% |
Thu nhập ròng | 39,27 Tr | 17,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,58 | 1,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,47 Tr | 83,26% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 14,85% |
Tổng nợ | 1,72 T | 14,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,27 Tr | 17,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,80 Tr | 6,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,83 Tr | -133,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,66 Tr | 194,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 Tr | -114,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
62