Trang chủTHX • LON
add
Thor Explorations Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
64,78 GBX - 66,25 GBX
Phạm vi một năm
15,60 GBX - 77,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
811,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
664,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,87 Tr | 73,72% |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | 19,02% |
Thu nhập ròng | 43,10 Tr | 146,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,68 | 41,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,63 Tr | 93,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,58 Tr | 1.452,90% |
Tổng tài sản | 346,41 Tr | 26,67% |
Tổng nợ | 30,85 Tr | -70,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 665,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,10 Tr | 146,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,73 Tr | 262,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,56 Tr | -65,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,40 Tr | -24,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,73 Tr | 1.283,06% |
Dòng tiền tự do | 25,90 Tr | 244,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web