Trang chủTI1 • ASX
add
Tombador Iron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,31 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,13 N | 18,48% |
Chi phí hoạt động | 200,05 N | -39,17% |
Thu nhập ròng | 366,34 N | 269,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,45 | 243,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,26 N | 163,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,55 Tr | -11,93% |
Tổng tài sản | 12,82 Tr | -7,21% |
Tổng nợ | 92,24 N | -89,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 366,34 N | 269,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -489,25 N | -45,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -630,29 N | -156,63% |
Dòng tiền tự do | 214,60 N | 161,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
17