Trang chủTIA • ASX
add
Tian AN Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,55 N
Tỷ số P/E
1,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,27 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 34,25% |
Thu nhập ròng | 6,04 Tr | 389,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,38 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 Tr | 609,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 Tr | -75,80% |
Tổng tài sản | 275,29 Tr | -3,10% |
Tổng nợ | 195,18 Tr | -11,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,04 Tr | 389,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,37 Tr | 385,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,05 Tr | 52,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,38 Tr | -182,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 942,50 N | 212,00% |
Dòng tiền tự do | 2,59 Tr | 255,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web